Có 2 kết quả:

虽然 suī rán ㄙㄨㄟ ㄖㄢˊ雖然 suī rán ㄙㄨㄟ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) although
(2) even though
(3) even if

suī rán ㄙㄨㄟ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuy nhiên, mặc dù vậy

Từ điển Trung-Anh

(1) although
(2) even though
(3) even if